Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼花地板
Pinyin: pīn huā dì bǎn
Meanings: Sàn nhà có hoa văn được ghép từ các mảnh gỗ khác nhau., Parquet flooring; wooden floor with patterns made by arranging pieces of wood., ①拼有各种图案的地板。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 并, 扌, 化, 艹, 也, 土, 反, 木
Chinese meaning: ①拼有各种图案的地板。
Grammar: Danh từ chỉ một loại sàn gỗ trang trí đặc biệt.
Example: 客厅铺了漂亮的拼花地板。
Example pinyin: kè tīng pù le piào liang de pīn huā dì bǎn 。
Tiếng Việt: Phòng khách được lát sàn gỗ hoa văn đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sàn nhà có hoa văn được ghép từ các mảnh gỗ khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Parquet flooring; wooden floor with patterns made by arranging pieces of wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拼有各种图案的地板
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế