Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 991 đến 1020 của 12092 tổng từ

ǎn
Tôi, tớ (đại từ ngôi thứ nhất, thường dù...
俺们
ǎn men
Chúng tôi, chúng tớ (dùng trong văn nói,...
俺家
ǎn jiā
Nhà tôi, gia đình tôi (thường dùng trong...
cāng
Kho chứa, nơi lưu trữ đồ đạc, lương thực...
倍加
bèi jiā
Gấp đôi, tăng thêm nhiều lần
倍增
bèi zēng
Tăng gấp bội, nhân lên nhiều lần
倒伏
dǎo fú
Cây đổ ngã do gió hoặc bão.
倒休
dǎo xiū
Nghỉ bù (nghỉ vào ngày khác thay cho ngà...
倒卖
dǎo mài
Buôn bán lại hàng hóa kiếm lời (thường á...
倒台
dǎo tái
Sụp đổ, thất bại hoàn toàn (thường nói v...
倒嚼
dǎo jiào
Nhai lại thức ăn (ở động vật nhai lại nh...
倒坍
dǎo tān
Sập đổ, đổ vỡ (về cấu trúc vật lý như nh...
倒塌
dǎo tā
Sụp đổ, đổ xuống (cấu trúc lớn như tòa n...
倒开
dǎo kāi
Mở ngược, mở từ hướng ngược lại.
倒数
dào shǔ
Đếm ngược, tính ngược
倒是
dǎo shì
Trái lại, ngược lại
hòu
Thời gian chờ đợi, canh gác, trông nom
倚仗
yǐ zhàng
Dựa vào, nương tựa vào sức mạnh hoặc quy...
借宿
jiè sù
Xin ở trọ, xin ngủ nhờ qua đêm.
借据
jiè jù
Giấy biên nhận nợ, giấy ghi nợ.
借故
jiè gù
Mượn cớ, lấy lý do.
借条
jiè tiáo
Giấy ghi nợ, giấy biên nhận vay tiền.
借端
jiè duān
Lý do, nguyên cớ để làm điều gì đó.
借词
jiè cí
Từ vay mượn (thuật ngữ ngôn ngữ học).
借读
jiè dú
Học nhờ ở trường khác (không chính thức)...
借账
jiè zhàng
Vay tiền (thường là vay nợ).
借贷
jiè dài
Cho vay hoặc đi vay (giao dịch tài chính...
借鉴
jiè jiàn
Học hỏi hoặc rút kinh nghiệm từ người kh...
借阅
jiè yuè
Mượn sách hoặc tài liệu để đọc.
chàng
Khởi xướng, đề xuất, ủng hộ

Hiển thị 991 đến 1020 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...