Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借据

Pinyin: jiè jù

Meanings: Giấy biên nhận nợ, giấy ghi nợ., IOU, promissory note., ①借用别人的财物时所立的字据。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 昔, 居, 扌

Chinese meaning: ①借用别人的财物时所立的字据。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường sử dụng trong giao dịch tài chính.

Example: 请写下借据。

Example pinyin: qǐng xiě xià jiè jù 。

Tiếng Việt: Xin hãy viết giấy biên nhận nợ.

借据
jiè jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy biên nhận nợ, giấy ghi nợ.

IOU, promissory note.

借用别人的财物时所立的字据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...