Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倍加
Pinyin: bèi jiā
Meanings: Gấp đôi, tăng thêm nhiều lần, To double, to increase many times, ①格外;越发。[例]乃倍加钦敬。——《三国演义》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 咅, 力, 口
Chinese meaning: ①格外;越发。[例]乃倍加钦敬。——《三国演义》。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh mức độ tăng lên rõ rệt. Có thể đứng trước danh từ hoặc tính từ.
Example: 经过努力,他的成绩倍加提高。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā de chéng jì bèi jiā tí gāo 。
Tiếng Việt: Sau khi nỗ lực, thành tích của anh ấy đã tăng lên gấp bội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấp đôi, tăng thêm nhiều lần
Nghĩa phụ
English
To double, to increase many times
Nghĩa tiếng trung
中文释义
格外;越发。乃倍加钦敬。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!