Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俺家

Pinyin: ǎn jiā

Meanings: Nhà tôi, gia đình tôi (thường dùng trong văn nói, mang sắc thái địa phương miền Bắc Trung Quốc), My home/my family (commonly used in spoken language, with a Northern Chinese regional tone)., ①[方言]我。[例]我家;我们家。[合]:俺家的(对别人称自己的爱人);这猪是俺家的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 奄, 宀, 豕

Chinese meaning: ①[方言]我。[例]我家;我们家。[合]:俺家的(对别人称自己的爱人);这猪是俺家的。

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm đại từ '俺' và danh từ '家' chỉ nhà cửa hoặc gia đình.

Example: 俺家有五口人。

Example pinyin: ǎn jiā yǒu wǔ kǒu rén 。

Tiếng Việt: Nhà tôi có năm người.

俺家
ǎn jiā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tôi, gia đình tôi (thường dùng trong văn nói, mang sắc thái địa phương miền Bắc Trung Quốc)

My home/my family (commonly used in spoken language, with a Northern Chinese regional tone).

[方言]我。[例]我家;我们家。[合]

俺家的(对别人称自己的爱人);这猪是俺家的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俺家 (ǎn jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung