Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借贷

Pinyin: jiè dài

Meanings: Cho vay hoặc đi vay (giao dịch tài chính)., To lend or borrow (financial transaction)., ①借进贷出。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 昔, 代, 贝

Chinese meaning: ①借进贷出。

Grammar: Động từ này có thể vừa mang nghĩa cho vay, vừa mang nghĩa vay mượn tùy theo ngữ cảnh.

Example: 银行提供借贷服务。

Example pinyin: yín háng tí gōng jiè dài fú wù 。

Tiếng Việt: Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay và đi vay.

借贷
jiè dài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho vay hoặc đi vay (giao dịch tài chính).

To lend or borrow (financial transaction).

借进贷出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借贷 (jiè dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung