Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒嚼
Pinyin: dǎo jiào
Meanings: Nhai lại thức ăn (ở động vật nhai lại như trâu, bò)., Regurgitating and chewing food again (common in ruminant animals like cows and buffaloes)., ①牛、羊等反刍动物把咽下的食物再回嘴里纫嚼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 到, 口, 爵
Chinese meaning: ①牛、羊等反刍动物把咽下的食物再回嘴里纫嚼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học liên quan đến động vật.
Example: 牛在安静地倒嚼。
Example pinyin: niú zài ān jìng dì dǎo jiáo 。
Tiếng Việt: Con bò đang nhai lại một cách yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhai lại thức ăn (ở động vật nhai lại như trâu, bò).
Nghĩa phụ
English
Regurgitating and chewing food again (common in ruminant animals like cows and buffaloes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛、羊等反刍动物把咽下的食物再回嘴里纫嚼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!