Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒休

Pinyin: dǎo xiū

Meanings: Nghỉ bù (nghỉ vào ngày khác thay cho ngày làm việc trước đó)., Compensatory leave (taking leave on another day instead of working earlier)., ①职工在休息日上班,而调换到工作日休息。也称“调休”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 到, 木

Chinese meaning: ①职工在休息日上班,而调换到工作日休息。也称“调休”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng phổ biến trong văn phong công việc và đời sống hằng ngày.

Example: 他周末加班后,周一可以倒休。

Example pinyin: tā zhōu mò jiā bān hòu , zhōu yī kě yǐ dǎo xiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy tăng ca cuối tuần, nên thứ Hai có thể nghỉ bù.

倒休
dǎo xiū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ bù (nghỉ vào ngày khác thay cho ngày làm việc trước đó).

Compensatory leave (taking leave on another day instead of working earlier).

职工在休息日上班,而调换到工作日休息。也称“调休”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒休 (dǎo xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung