Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倚仗

Pinyin: yǐ zhàng

Meanings: Dựa vào, nương tựa vào sức mạnh hoặc quyền lực của ai/cái gì., To rely on or depend on someone/something’s strength or power., ①依赖,依靠。[例]倚仗权势。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 奇, 丈

Chinese meaning: ①依赖,依靠。[例]倚仗权势。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ sau động từ để chỉ đối tượng mà người nói đang nương tựa.

Example: 他总是倚仗父亲的权势来解决问题。

Example pinyin: tā zǒng shì yǐ zhàng fù qīn de quán shì lái jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dựa vào quyền lực của cha để giải quyết vấn đề.

倚仗
yǐ zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, nương tựa vào sức mạnh hoặc quyền lực của ai/cái gì.

To rely on or depend on someone/something’s strength or power.

依赖,依靠。倚仗权势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...