Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俺们
Pinyin: ǎn men
Meanings: Chúng tôi, chúng tớ (dùng trong văn nói, mang tính địa phương miền Bắc Trung Quốc), We/us (used in spoken language, with a Northern Chinese regional tone)., ①我们。
HSK Level: 5
Part of speech: đại từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 奄, 门
Chinese meaning: ①我们。
Grammar: Đại từ chỉ ngôi thứ nhất số nhiều, là sự kết hợp giữa '俺' và hậu tố '们' để biểu thị số nhiều.
Example: 俺们一起去吃饭吧。
Example pinyin: ǎn men yì qǐ qù chī fàn ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta cùng đi ăn cơm nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúng tôi, chúng tớ (dùng trong văn nói, mang tính địa phương miền Bắc Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
We/us (used in spoken language, with a Northern Chinese regional tone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!