Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俺
Pinyin: ǎn
Meanings: Tôi, tớ (đại từ ngôi thứ nhất, thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc), I/me (first-person pronoun, often used in Northern Chinese dialects)., ①[方言]我。[例]都道是金玉良缘,俺只念木石前盟。——《红楼梦》。[合]俺那儿(我家里那个。指丈夫);俺不去。*②[方言]我的。[例]俺爹。*③[方言]我们的。[例]俺村。
HSK Level: 5
Part of speech: đại từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 奄
Chinese meaning: ①[方言]我。[例]都道是金玉良缘,俺只念木石前盟。——《红楼梦》。[合]俺那儿(我家里那个。指丈夫);俺不去。*②[方言]我的。[例]俺爹。*③[方言]我们的。[例]俺村。
Hán Việt reading: yêm
Grammar: Đại từ chỉ ngôi thứ nhất số ít, mang sắc thái địa phương miền Bắc Trung Quốc.
Example: 俺要去超市。
Example pinyin: ǎn yào qù chāo shì 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ đi siêu thị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôi, tớ (đại từ ngôi thứ nhất, thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
I/me (first-person pronoun, often used in Northern Chinese dialects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]我。都道是金玉良缘,俺只念木石前盟。——《红楼梦》。俺那儿(我家里那个。指丈夫);俺不去
[方言]我的。俺爹
[方言]我们的。俺村
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!