Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒伏

Pinyin: dǎo fú

Meanings: Cây đổ ngã do gió hoặc bão., Plants falling over due to wind or storm., ①倾斜或铺倒在地。尤用以指草或谷物。[例]荞麦……往往在晚秋时倒伏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 到, 犬

Chinese meaning: ①倾斜或铺倒在地。尤用以指草或谷物。[例]荞麦……往往在晚秋时倒伏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái của thực vật sau các hiện tượng thời tiết.

Example: 大雨过后,田里的庄稼都倒伏了。

Example pinyin: dà yǔ guò hòu , tián lǐ de zhuāng jia dōu dǎo fú le 。

Tiếng Việt: Sau trận mưa lớn, cây trồng trong ruộng đều ngã đổ.

倒伏
dǎo fú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây đổ ngã do gió hoặc bão.

Plants falling over due to wind or storm.

倾斜或铺倒在地。尤用以指草或谷物。荞麦……往往在晚秋时倒伏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒伏 (dǎo fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung