Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8311 đến 8340 của 12077 tổng từ

秋风落叶
qiū fēng luò yè
Hình ảnh lá rơi trong gió thu, tượng trư...
种姓
zhǒng xìng
Hệ thống phân chia giai cấp xã hội dựa t...
种痘
zhòng dòu
Tiêm vắc-xin phòng bệnh đậu mùa.
科普
kē pǔ
Khoa học phổ thông, việc truyền bá kiến ...
科甲
kē jiǎ
Hệ thống thi cử phong kiến thời xưa ở Tr...
科长
kē zhǎng
Trưởng phòng, trưởng khoa (người đứng đầ...
秘传
mì chuán
Bí quyết truyền lại (thường qua các thế ...
秘方
mì fāng
Công thức bí mật, thường ám chỉ bài thuố...
租价
zū jià
Giá thuê (tiền thuê nhà, đất...).
租地
zū dì
Thuê đất/đất thuê.
租约
zū yuē
Hợp đồng thuê.
chèng
Cái cân (dụng cụ đo trọng lượng)
秤不离砣
chèng bù lí tuó
Cân không rời quả cân, ám chỉ mối quan h...
秤房
chèng fáng
Phòng cân (nơi tiến hành việc cân đo hàn...
秤杆
chèng gǎn
Đòn cân (phần thanh dài của cân dùng để ...
秤钩
chèng gōu
Móc cân (phần móc của cân, dùng để treo ...
秦岭
qín lǐng
Tần Lĩnh, dãy núi nổi tiếng ở Trung Quốc...
秦椒
Qín jiāo
Loại tiêu nổi tiếng ở tỉnh Thiểm Tây, Tr...
秧歌
yāng ge
Một điệu múa dân gian truyền thống ở Tru...
秧田
yāng tián
Ruộng mạ, nơi trồng cây mạ để sau đó cấy...
zhì
Trật tự, thứ bậc hoặc quy củ.
积久
jī jiǔ
Tích lũy lâu dài, kéo dài qua thời gian ...
积习
jī xí
Thói quen lâu năm, tập quán hình thành q...
积余
jī yú
Phần dư thừa sau khi tích lũy, tiền tiết...
积冰
jī bīng
Băng tích tụ do nhiệt độ thấp kéo dài.
积本求原
jī běn qiú yuán
Tích lũy kiến thức cơ bản để tìm hiểu ng...
积极分子
jī jí fèn zǐ
Người tích cực tham gia vào các hoạt độn...
积案
jī àn
Vụ án chưa giải quyết, còn tồn đọng.
积欠
jī qiàn
Nợ cũ chưa trả, nợ tích lũy.
积水成渊
jī shuǐ chéng yuān
Nước nhỏ tích tụ lại thành ao sâu, ý nói...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...