Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8311 đến 8340 của 12092 tổng từ

私自
sī zì
Riêng tư, cá nhân, không thông qua ai.
私语
sī yǔ
Nói chuyện nhỏ nhẹ, thì thầm.
秃子
tū zi
Người bị hói đầu
秃顶
tū dǐng
Đầu bị hói
秋令
qiū lìng
Mệnh lệnh hoặc quy định ban hành vào mùa...
秋千
qiū qiān
Xích đu, một trò chơi mà người chơi ngồi...
秋播
qiū bō
Gieo hạt vào mùa thu.
秋汛
qiū xùn
Lũ mùa thu, hiện tượng lũ lụt xảy ra vào...
秋粮
qiū liáng
Lương thực thu hoạch vào mùa thu, chỉ vụ...
秋菜
qiū cài
Rau mùa thu, chỉ các loại rau trồng và t...
秋霜
qiū shuāng
Sương mùa thu, lớp sương lạnh thường xuấ...
秋风落叶
qiū fēng luò yè
Hình ảnh lá rơi trong gió thu, tượng trư...
种姓
zhǒng xìng
Hệ thống phân chia giai cấp xã hội dựa t...
种痘
zhòng dòu
Tiêm vắc-xin phòng bệnh đậu mùa.
科普
kē pǔ
Khoa học phổ thông. Hoạt động truyền bá ...
科甲
kē jiǎ
Hệ thống thi cử phong kiến thời xưa ở Tr...
科长
kē zhǎng
Trưởng phòng, trưởng khoa (người đứng đầ...
秘传
mì chuán
Bí quyết truyền lại (thường qua các thế ...
秘方
mì fāng
Công thức bí mật, thường là phương thuốc...
租价
zū jià
Giá thuê (tiền thuê nhà, đất...).
租地
zū dì
Thuê đất/đất thuê.
租约
zū yuē
Hợp đồng thuê.
chèng
Cân (đồ vật dùng để đo trọng lượng)
秤不离砣
chèng bù lí tuó
Cân không rời quả cân, ám chỉ mối quan h...
秤房
chèng fáng
Phòng cân (nơi tiến hành việc cân đo hàn...
秤杆
chèng gǎn
Đòn cân (phần thanh dài của cân dùng để ...
秤钩
chèng gōu
Móc cân (phần móc của cân, dùng để treo ...
秦岭
qín lǐng
Tần Lĩnh, dãy núi nổi tiếng ở Trung Quốc...
秦椒
Qín jiāo
Loại tiêu nổi tiếng ở tỉnh Thiểm Tây, Tr...
秧歌
yāng gē
Một điệu múa dân gian truyền thống của T...

Hiển thị 8311 đến 8340 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...