Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秦椒
Pinyin: Qín jiāo
Meanings: Loại tiêu nổi tiếng ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc, đặc biệt cay nồng., A famous type of chili pepper from Shaanxi Province, China, known for its spiciness., ①[方言]细长的辣椒;即“花椒”。以产于秦地得名。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 禾, 𡗗, 叔, 木
Chinese meaning: ①[方言]细长的辣椒;即“花椒”。以产于秦地得名。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại gia vị.
Example: 这道菜加了秦椒,味道非常香辣。
Example pinyin: zhè dào cài jiā le qín jiāo , wèi dào fēi cháng xiāng là 。
Tiếng Việt: Món ăn này có thêm tiêu Tần, mùi vị rất thơm và cay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại tiêu nổi tiếng ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc, đặc biệt cay nồng.
Nghĩa phụ
English
A famous type of chili pepper from Shaanxi Province, China, known for its spiciness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]细长的辣椒;即“花椒”。以产于秦地得名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!