Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 种痘

Pinyin: zhòng dòu

Meanings: Tiêm vắc-xin phòng bệnh đậu mùa., To vaccinate against smallpox., ①把痘苗接种在人体上,使人体对天花产生免疫作用。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 中, 禾, 疒, 豆

Chinese meaning: ①把痘苗接种在人体上,使人体对天花产生免疫作用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng (trong câu ví dụ: 给小孩).

Example: 过去人们经常给小孩种痘以防病。

Example pinyin: guò qù rén men jīng cháng gěi xiǎo hái zhǒng dòu yǐ fáng bìng 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta thường tiêm vắc-xin phòng đậu mùa cho trẻ em.

种痘
zhòng dòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêm vắc-xin phòng bệnh đậu mùa.

To vaccinate against smallpox.

把痘苗接种在人体上,使人体对天花产生免疫作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

种痘 (zhòng dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung