Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋播

Pinyin: qiū bō

Meanings: Gieo hạt vào mùa thu., Autumn sowing., ①秋季播种。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 火, 禾, 扌, 番

Chinese meaning: ①秋季播种。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 秋天是小麦秋播的好季节。

Example pinyin: qiū tiān shì xiǎo mài qiū bō de hǎo jì jié 。

Tiếng Việt: Mùa thu là mùa tốt để gieo lúa mì.

秋播
qiū bō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gieo hạt vào mùa thu.

Autumn sowing.

秋季播种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋播 (qiū bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung