Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6601 đến 6630 của 12092 tổng từ

武器
wǔ qì
Vũ khí, khí tài dùng trong chiến đấu.
武术
wǔ shù
Võ thuật, kỹ năng chiến đấu truyền thống...
歪斜
wāi xié
Nghiêng ngả, không thẳng hàng, méo mó.
歪歪倒倒
wāi wāi dǎo dǎo
Lắc lư, nghiêng ngả, không vững vàng.
歪歪扭扭
wāi wāi niǔ niǔ
Cong queo, ngoằn ngoèo, không ngay ngắn.
歪歪斜斜
wāi wāi xié xié
Xiên xẹo, không thẳng hàng.
Lịch sử, từng trải, trải qua
死于非命
sǐ yú fēi mìng
Chết bất đắc kỳ tử (chết không phải do g...
死伤
sǐ shāng
Chết và bị thương.
死党
sǐ dǎng
Bè lũ, đồng bọn xấu.
死囚
sǐ qiú
Tù nhân bị kết án tử hình.
死头
sǐ tóu
Điểm cuối cùng, không lối thoát.
死守
sǐ shǒu
Giữ chặt, không chịu buông bỏ hoặc thay ...
死巷
sǐ xiàng
Ngõ cụt, hẻm không có lối ra.
死心
sǐ xīn
Quyết tâm từ bỏ, không còn ôm hy vọng nà...
死心眼儿
sǐ xīn yǎnr
Người ngoan cố, không chịu thay đổi ý ki...
死忌
sǐ jì
Ngày giỗ, kỷ niệm ngày mất của người đã ...
死板
sǐ bǎn
Cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
死气沉沉
sǐ qì chén chén
Không có sức sống, tẻ nhạt, buồn chán.
死河
sǐ hé
Dòng sông chết, nơi dòng chảy ngừng lại ...
死活
sǐ huó
Sống chết, bất kể thế nào cũng phải làm.
死点
sǐ diǎn
Điểm chết, vị trí mà tại đó không thể ti...
死牢
sǐ láo
Nhà tù giam giữ tử tù, nơi chờ thi hành ...
死症
sǐ zhèng
Bệnh nan y, bệnh không thể chữa khỏi.
死皮赖脸
sǐ pí lài liǎn
Mặt dày mày dạn, cố chấp không chịu từ b...
死硬
sǐ yìng
Cứng đầu, ngoan cố không chịu thay đổi.
死罪
sǐ zuì
Tội chết, án tử hình.
殊异
shū yì
Khác biệt rõ rệt, đặc biệt.
cán
Tàn dư, còn sót lại; tàn nhẫn
残余
cán yú
Phần còn lại sau khi đã mất đi phần lớn.

Hiển thị 6601 đến 6630 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...