Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6601 đến 6630 của 12077 tổng từ

死头
sǐ tóu
Điểm cuối cùng, không lối thoát.
死守
sǐ shǒu
Giữ chặt, không chịu buông bỏ hoặc thay ...
死巷
sǐ xiàng
Ngõ cụt, hẻm không có lối ra.
死心
sǐ xīn
Tuyệt vọng, mất hết hy vọng.
死心眼儿
sǐ xīn yǎnr
Người ngoan cố, không chịu thay đổi ý ki...
死忌
sǐ jì
Ngày giỗ, kỷ niệm ngày mất của người đã ...
死板
sǐ bǎn
Cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
死气沉沉
sǐ qì chén chén
Không có sức sống, tẻ nhạt, buồn chán.
死河
sǐ hé
Dòng sông chết, nơi dòng chảy ngừng lại ...
死活
sǐ huó
Sống chết, bất kể thế nào cũng phải làm.
死点
sǐ diǎn
Điểm chết, vị trí mà tại đó không thể ti...
死牢
sǐ láo
Nhà tù giam giữ tử tù, nơi chờ thi hành ...
死症
sǐ zhèng
Bệnh nan y, bệnh không thể chữa khỏi.
死皮赖脸
sǐ pí lài liǎn
Mặt dày mày dạn, cố chấp không chịu từ b...
死硬
sǐ yìng
Cứng đầu, ngoan cố không chịu thay đổi.
死罪
sǐ zuì
Tội chết, án tử hình.
殊异
shū yì
Khác biệt rõ rệt, đặc biệt.
cán
Sót lại, tàn lụi, bị thương tổn
残余
cán yú
Phần còn lại sau khi đã mất đi phần lớn.
残存
cán cún
Còn sót lại, tồn tại sau khi phần lớn đã...
残废
cán fèi
Tàn tật, khuyết tật do chấn thương hoặc ...
残忍
cán rěn
Tàn ác, độc ác
残渣
cán zhā
Cặn bã, phần còn lại sau khi đã xử lý ho...
残照
cán zhào
Ánh sáng cuối cùng trước khi mặt trời lặ...
残生
cán shēng
Phần đời còn lại, cuộc sống còn sót lại
残破
cán pò
Bị phá hủy một phần, rách nát, hỏng hóc
yīn
Phồn thịnh, giàu có; cũng là họ người.
毁害
huǐ hài
Làm tổn hại hoặc gây thiệt hại nghiêm tr...
毁弃
huǐ qì
Phá hủy hoặc từ bỏ hoàn toàn điều gì đó.
毁损
huǐ sǔn
Làm hỏng, làm suy giảm giá trị hoặc chất...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...