Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 殊异

Pinyin: shū yì

Meanings: Khác biệt rõ rệt, đặc biệt., Clearly different, distinct., ①极不相同;差异极大。[例]由于掌握材料的不同,研究方法的殊异,这两位学者得出的结论不一样。*②特殊;特异。[例]殊异的事迹。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 朱, 歹, 巳, 廾

Chinese meaning: ①极不相同;差异极大。[例]由于掌握材料的不同,研究方法的殊异,这两位学者得出的结论不一样。*②特殊;特异。[例]殊异的事迹。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc bổ ngữ sau động từ.

Example: 这两个方案的效果殊异。

Example pinyin: zhè liǎng gè fāng àn de xiào guǒ shū yì 。

Tiếng Việt: Hiệu quả của hai phương án này rất khác biệt.

殊异
shū yì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác biệt rõ rệt, đặc biệt.

Clearly different, distinct.

极不相同;差异极大。由于掌握材料的不同,研究方法的殊异,这两位学者得出的结论不一样

特殊;特异。殊异的事迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

殊异 (shū yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung