Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死活

Pinyin: sǐ huó

Meanings: Sống chết, bất kể thế nào cũng phải làm., Life or death, regardless of what happens., ①无论如何;不管怎么说。[例]哥哥劝了他一天,他死活不答应。*②死亡或生存。[例]考察队出了事,现在还不知死活。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 歹, 氵, 舌

Chinese meaning: ①无论如何;不管怎么说。[例]哥哥劝了他一天,他死活不答应。*②死亡或生存。[例]考察队出了事,现在还不知死活。

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ, nhấn mạnh vào quyết tâm hoặc trạng thái cực đoan.

Example: 他死活不愿意去参加那个活动。

Example pinyin: tā sǐ huó bú yuàn yì qù cān jiā nà ge huó dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dù sống hay chết cũng không chịu tham gia hoạt động đó.

死活
sǐ huó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống chết, bất kể thế nào cũng phải làm.

Life or death, regardless of what happens.

无论如何;不管怎么说。哥哥劝了他一天,他死活不答应

死亡或生存。考察队出了事,现在还不知死活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死活 (sǐ huó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung