Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歪歪斜斜

Pinyin: wāi wāi xié xié

Meanings: Xiên xẹo, không thẳng hàng., Slanted, askew, uneven., ①由震颤的状态所引起的,或属于颤抖的人或物的特征的状态。[例]歪歪斜斜的字迹。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 不, 正, 余, 斗

Chinese meaning: ①由震颤的状态所引起的,或属于颤抖的人或物的特征的状态。[例]歪歪斜斜的字迹。

Grammar: Mô tả vị trí hoặc hình dáng của một vật bị lệch đi so với tiêu chuẩn.

Example: 墙上的画挂得歪歪斜斜的。

Example pinyin: qiáng shàng de huà guà dé wāi wāi xié xié de 。

Tiếng Việt: Bức tranh treo trên tường xiên xẹo, không thẳng hàng.

歪歪斜斜
wāi wāi xié xié
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xiên xẹo, không thẳng hàng.

Slanted, askew, uneven.

由震颤的状态所引起的,或属于颤抖的人或物的特征的状态。歪歪斜斜的字迹

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...