Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死于非命
Pinyin: sǐ yú fēi mìng
Meanings: Chết bất đắc kỳ tử (chết không phải do già yếu hay bệnh tật)., To die an unnatural death., 非命横死。在意外的灾祸中死亡。[出处]《孟子·尽心上》“桎梏死者,非正命也。”[例]我三个若舍不得性命相帮他时,残酒为誓,教我们都遭横事,恶病临身,~。——明·施耐庵《水浒全传》第十五回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 匕, 歹, 于, 非, 亼, 叩
Chinese meaning: 非命横死。在意外的灾祸中死亡。[出处]《孟子·尽心上》“桎梏死者,非正命也。”[例]我三个若舍不得性命相帮他时,残酒为誓,教我们都遭横事,恶病临身,~。——明·施耐庵《水浒全传》第十五回。
Grammar: Thành ngữ, mang tính hình thức cố định, thường được sử dụng để chỉ những cái chết bất ngờ hoặc bị giết hại.
Example: 他不幸死于非命。
Example pinyin: tā bú xìng sǐ yú fēi mìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy không may chết bất đắc kỳ tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết bất đắc kỳ tử (chết không phải do già yếu hay bệnh tật).
Nghĩa phụ
English
To die an unnatural death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非命横死。在意外的灾祸中死亡。[出处]《孟子·尽心上》“桎梏死者,非正命也。”[例]我三个若舍不得性命相帮他时,残酒为誓,教我们都遭横事,恶病临身,~。——明·施耐庵《水浒全传》第十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế