Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歪斜

Pinyin: wāi xié

Meanings: Nghiêng ngả, không thẳng hàng, méo mó., Slanted, tilted, or crooked., ①不正;不直。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 不, 正, 余, 斗

Chinese meaning: ①不正;不直。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: 歪斜的线条 - đường kẻ nghiêng).

Example: 桌子上的书本放得歪歪斜斜的。

Example pinyin: zhuō zi shàng de shū běn fàng dé wāi wāi xié xié de 。

Tiếng Việt: Quyển sách trên bàn để nghiêng ngả, không thẳng hàng.

歪斜
wāi xié
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêng ngả, không thẳng hàng, méo mó.

Slanted, tilted, or crooked.

不正;不直

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歪斜 (wāi xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung