Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武器

Pinyin: wǔ qì

Meanings: Vũ khí, khí tài dùng trong chiến đấu., Weapons, arms used in combat., ①直接用于杀伤和破坏的作战器械和装置。如枪、炮、地雷、炸弹等。[例]步枪是步兵的基本武器。*②泛指斗争的工具。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 弋, 止, 吅, 犬

Chinese meaning: ①直接用于杀伤和破坏的作战器械和装置。如枪、炮、地雷、炸弹等。[例]步枪是步兵的基本武器。*②泛指斗争的工具。

Grammar: Danh từ chỉ vật, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chiến tranh hoặc mâu thuẫn.

Example: 他们制造了很多先进武器。

Example pinyin: tā men zhì zào le hěn duō xiān jìn wǔ qì 。

Tiếng Việt: Họ đã chế tạo ra nhiều loại vũ khí hiện đại.

武器
wǔ qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí, khí tài dùng trong chiến đấu.

Weapons, arms used in combat.

直接用于杀伤和破坏的作战器械和装置。如枪、炮、地雷、炸弹等。步枪是步兵的基本武器

泛指斗争的工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...