Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7291 đến 7320 của 12077 tổng từ

火钳
huǒ qián
Kẹp than, kìm dùng để gắp than hồng hoặc...
火险
huǒ xiǎn
Bảo hiểm hỏa hoạn
灭亡
miè wáng
Diệt vong, sụp đổ (thường nói về quốc gi...
灭绝
miè jué
Tuyệt chủng, diệt vong (thường nói về độ...
灯油
dēng yóu
Dầu dùng để thắp đèn
灯火
dēng huǒ
Ánh đèn
灯烛
dēng zhú
Đèn và nến
灯盏
dēng zhǎn
Đèn nhỏ (thường dùng trong thời cổ đại)
灯节
dēng jié
Tết Nguyên Tiêu (lễ hội đèn lồng)
灯草
dēng cǎo
Bấc đèn làm từ cỏ
灯谜
dēng mí
Câu đố trên đèn lồng (trò chơi dân gian ...
灰冷
huī lěng
Xám và lạnh lẽo, mang cảm giác ảm đạm, b...
灰头土脸
huī tóu tǔ liǎn
Bụi bặm đầy người, trông nhếch nhác, luộ...
灰头土面
huī tóu tǔ miàn
Trông nhếch nhác, lấm lem vì bụi đất
灰浆
huī jiāng
Vữa vôi, hỗn hợp vôi và nước dùng trong ...
灰渣
huī zhā
Tro và cặn còn lại sau khi đốt cháy
灰窑
huī yáo
Lò vôi, nơi sản xuất vôi
灰飞烟灭
huī fēi yān miè
Tro bay khói tỏa, ám chỉ sự tan biến hoà...
灵丹圣药
líng dān shèng yào
Thuốc tiên linh thiêng, thuốc quý chữa b...
灵丹妙药
líng dān miào yào
Thuốc quý hiệu nghiệm, điều trị mọi vấn ...
灵俏
líng qiào
Linh lợi, duyên dáng, đáng yêu
灵利
líng lì
Thông minh, nhanh nhẹn
灵堂
líng táng
Phòng tang lễ dùng để tổ chức nghi thức ...
灵快
líng kuài
Nhanh nhẹn, linh hoạt.
灵性
líng xìng
Tính linh thiêng, tâm linh; hoặc sự thôn...
灵慧
líng huì
Thông minh, lanh lợi.
灵机
líng jī
Sự linh hoạt trong suy nghĩ, sáng kiến.
灵通
língtōng
Thông thạo, hiểu biết sâu rộng về một lĩ...
灶君
zàojūn
Ông Táo, vị thần cai quản bếp trong tín ...
灶神
zàoshén
Thần Bếp, vị thần bảo hộ khu vực nấu ăn ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...