Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰浆
Pinyin: huī jiāng
Meanings: Vữa vôi, hỗn hợp vôi và nước dùng trong xây dựng, Lime mortar, a mixture of lime and water used in construction., ①一种能硬化的塑性建筑材料,用于砌筑或抹面;尤指水泥、石灰或石膏与砂子和水的混合物,在塑性状态或硬化状态下使用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 火, 𠂇, 丬, 夕, 水
Chinese meaning: ①一种能硬化的塑性建筑材料,用于砌筑或抹面;尤指水泥、石灰或石膏与砂子和水的混合物,在塑性状态或硬化状态下使用。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, chỉ vật liệu xây dựng phổ biến.
Example: 工人用灰浆砌墙。
Example pinyin: gōng rén yòng huī jiāng qì qiáng 。
Tiếng Việt: Công nhân dùng vữa vôi để xây tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vữa vôi, hỗn hợp vôi và nước dùng trong xây dựng
Nghĩa phụ
English
Lime mortar, a mixture of lime and water used in construction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种能硬化的塑性建筑材料,用于砌筑或抹面;尤指水泥、石灰或石膏与砂子和水的混合物,在塑性状态或硬化状态下使用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!