Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰渣

Pinyin: huī zhā

Meanings: Tro và cặn còn lại sau khi đốt cháy, Ash and residue left after burning., ①可燃物质(如煤)充分燃烧后余下的矿物渣滓。*②炉灰和石灰的混合物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 火, 𠂇, 查, 氵

Chinese meaning: ①可燃物质(如煤)充分燃烧后余下的矿物渣滓。*②炉灰和石灰的混合物。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc nấu ăn.

Example: 炉子里有很多灰渣需要清理。

Example pinyin: lú zǐ lǐ yǒu hěn duō huī zhā xū yào qīng lǐ 。

Tiếng Việt: Trong lò có rất nhiều tro và cặn cần dọn sạch.

灰渣
huī zhā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tro và cặn còn lại sau khi đốt cháy

Ash and residue left after burning.

可燃物质(如煤)充分燃烧后余下的矿物渣滓

炉灰和石灰的混合物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灰渣 (huī zhā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung