Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灯盏

Pinyin: dēng zhǎn

Meanings: Đèn nhỏ (thường dùng trong thời cổ đại), Small lamp (often used in ancient times), ①油灯总称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丁, 火, 戋, 皿

Chinese meaning: ①油灯总称。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong văn cảnh hoài cổ.

Example: 他点燃了桌上的灯盏。

Example pinyin: tā diǎn rán le zhuō shàng de dēng zhǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thắp đèn nhỏ trên bàn.

灯盏
dēng zhǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn nhỏ (thường dùng trong thời cổ đại)

Small lamp (often used in ancient times)

油灯总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灯盏 (dēng zhǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung