Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰头土脸

Pinyin: huī tóu tǔ liǎn

Meanings: Bụi bặm đầy người, trông nhếch nhác, luộm thuộm, Covered in dirt, looking messy and disheveled., 指面容污秽。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 火, 𠂇, 头, 一, 十, 佥, 月

Chinese meaning: 指面容污秽。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa miêu tả ngoại hình của ai đó trong tình trạng lấm lem.

Example: 他从工地回来,灰头土脸的。

Example pinyin: tā cóng gōng dì huí lái , huī tóu tǔ liǎn de 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ công trường về, trông nhếch nhác và đầy bụi.

灰头土脸
huī tóu tǔ liǎn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bụi bặm đầy người, trông nhếch nhác, luộm thuộm

Covered in dirt, looking messy and disheveled.

指面容污秽。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灰头土脸 (huī tóu tǔ liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung