Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灯节

Pinyin: dēng jié

Meanings: Tết Nguyên Tiêu (lễ hội đèn lồng), Lantern Festival, ①元宵夜,农历正月十五日。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丁, 火, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①元宵夜,农历正月十五日。

Grammar: Danh từ chỉ ngày lễ, thường đi kèm với các hoạt động liên quan đến đèn lồng.

Example: 每年的灯节都很热闹。

Example pinyin: měi nián de dēng jié dōu hěn rè nào 。

Tiếng Việt: Mỗi năm lễ hội đèn lồng đều rất náo nhiệt.

灯节
dēng jié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tết Nguyên Tiêu (lễ hội đèn lồng)

Lantern Festival

元宵夜,农历正月十五日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灯节 (dēng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung