Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火险
Pinyin: huǒ xiǎn
Meanings: Bảo hiểm hỏa hoạn, Fire insurance, ①火灾的保险,即对指定的财产因火灾损害或破坏所造成的损失所做的保险。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 八, 佥, 阝
Chinese meaning: ①火灾的保险,即对指定的财产因火灾损害或破坏所造成的损失所做的保险。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm.
Example: 他买了房子后立即投保了火险。
Example pinyin: tā mǎi le fáng zi hòu lì jí tóu bǎo le huǒ xiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua bảo hiểm hỏa hoạn ngay sau khi mua nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo hiểm hỏa hoạn
Nghĩa phụ
English
Fire insurance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火灾的保险,即对指定的财产因火灾损害或破坏所造成的损失所做的保险
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!