Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰冷

Pinyin: huī lěng

Meanings: Xám và lạnh lẽo, mang cảm giác ảm đạm, buồn bã, Gray and cold, giving a gloomy and sad feeling., ①心灰意冷。[例]他满腔炽烈的心情渐渐灰冷下来。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 火, 𠂇, 令, 冫

Chinese meaning: ①心灰意冷。[例]他满腔炽烈的心情渐渐灰冷下来。

Grammar: Được sử dụng như một tính từ ghép, thường để mô tả thời tiết hoặc không gian u ám.

Example: 冬天的天空总是灰冷灰冷的。

Example pinyin: dōng tiān de tiān kōng zǒng shì huī lěng huī lěng de 。

Tiếng Việt: Bầu trời mùa đông luôn xám xịt và lạnh lẽo.

灰冷
huī lěng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xám và lạnh lẽo, mang cảm giác ảm đạm, buồn bã

Gray and cold, giving a gloomy and sad feeling.

心灰意冷。他满腔炽烈的心情渐渐灰冷下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...