Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 511 đến 540 của 12077 tổng từ

了结
liǎo jié
Kết thúc, giải quyết xong một việc gì đó...
了解
liǎo jiě
Hiểu rõ, nắm bắt được thông tin hay tình...
了账
liǎo zhàng
Thanh toán nợ nần, hoàn tất tài khoản.
争议
zhēng yì
Tranh cãi, bất đồng ý kiến về một vấn đề...
事务
shì wù
Công việc, nhiệm vụ cần phải làm.
事半功倍
shì bàn gōng bèi
Tốn ít công sức nhưng đạt được kết quả l...
事在人为
shì zài rén wéi
Việc gì cũng do con người quyết định và ...
事宜
shì yí
Những điều cần cân nhắc hoặc thảo luận v...
事态
shì tài
Diễn biến hoặc tình hình của một sự việc...
事权
shì quán
Quyền lực và trách nhiệm liên quan đến m...
事由
shì yóu
Lý do, nguyên nhân của một sự việc nào đ...
事端
shì duān
Vấn đề, tranh chấp hoặc sự cố gây rối.
事迹
shì jì
Sự tích, thành tích, công lao.
事项
shì xiàng
Vấn đề, sự việc cần xem xét hoặc giải qu...
二氧化碳
èr yǎng huà tàn
Khí CO2 (Carbon dioxide).
二流
èr liú
Loại hai, hạng nhì, kém chất lượng hơn s...
二维码
èr wéi mǎ
Mã QR (mã phản hồi nhanh dùng trong công...
二老
èr lǎo
Cha mẹ (hai người già trong gia đình)
二话不说
èr huà bù shuō
Không do dự, ngay lập tức hành động
于今
yú jīn
Cho đến nay, hiện nay, ngày nay.
于时
yú shí
Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ.
亏待
kuī dài
Xử tệ, đối xử không công bằng.
亏心
kuī xīn
Áy náy, day dứt trong lòng (về hành động...
亏损
kuī sǔn
Thua lỗ, thất thoát về tài chính.
亏本
kuī běn
Lỗ vốn, mất tiền đầu tư ban đầu.
云云
yún yún
Vân vân, nói chung là như vậy. Dùng để k...
云端
yún duān
Đám mây trên bầu trời, thường dùng để ch...
互换
hù huàn
Trao đổi, thay thế cho nhau.
互补
hù bǔ
Bổ sung cho nhau, hỗ trợ nhau bằng cách ...
五侯蜡烛
wǔ hóu là zhú
Nến cung đình của các quan lại quyền quý...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...