Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事端

Pinyin: shì duān

Meanings: Vấn đề, tranh chấp hoặc sự cố gây rối., Issues, disputes, or incidents causing trouble., ①原泛指事情或事情的开端,现指事故或纠纷。[例]制造事端。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 事, 立, 耑

Chinese meaning: ①原泛指事情或事情的开端,现指事故或纠纷。[例]制造事端。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu văn cảnh tiêu cực.

Example: 不要制造事端。

Example pinyin: bú yào zhì zào shì duān 。

Tiếng Việt: Đừng gây ra tranh cãi.

事端
shì duān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấn đề, tranh chấp hoặc sự cố gây rối.

Issues, disputes, or incidents causing trouble.

原泛指事情或事情的开端,现指事故或纠纷。制造事端

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事端 (shì duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung