Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互补
Pinyin: hù bǔ
Meanings: Bổ sung cho nhau, lấp đầy những thiếu sót của nhau., To complement each other; to make up for each other’s deficiencies., ①补足或补充;互相补充。[例]互补色。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 彑, 卜, 衤
Chinese meaning: ①补足或补充;互相补充。[例]互补色。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh so sánh hoặc đánh giá khả năng, tính chất.
Example: 两个人的能力正好互补。
Example pinyin: liǎng gè rén de néng lì zhèng hǎo hù bǔ 。
Tiếng Việt: Khả năng của hai người bổ sung cho nhau rất tốt.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung cho nhau, lấp đầy những thiếu sót của nhau.
Nghĩa phụ
English
To complement each other; to make up for each other’s deficiencies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
补足或补充;互相补充。互补色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
