Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二话不说
Pinyin: èr huà bù shuō
Meanings: Không do dự, ngay lập tức hành động, Without hesitation, act immediately., ①其他的话;异义。[例]毫无二话。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 舌, 讠, 兑
Chinese meaning: ①其他的话;异义。[例]毫无二话。
Grammar: Thành ngữ diễn tả hành động quyết đoán, không chậm trễ.
Example: 他二话不说,直接帮忙搬东西。
Example pinyin: tā èr huà bù shuō , zhí jiē bāng máng bān dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy không do dự, ngay lập tức giúp đỡ chuyển đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không do dự, ngay lập tức hành động
Nghĩa phụ
English
Without hesitation, act immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
其他的话;异义。毫无二话
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế