Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 争议

Pinyin: zhēng yì

Meanings: Tranh cãi hoặc bất đồng về một vấn đề nào đó., Dispute or disagreement over an issue., ①争论。[例]尚有争议。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, 义, 讠

Chinese meaning: ①争论。[例]尚有争议。

Grammar: Dùng như một danh từ, thường kết hợp với các động từ như 引起 (gây ra) hay 存在 (tồn tại).

Example: 这个问题引起了很大的争议。

Example pinyin: zhè ge wèn tí yǐn qǐ le hěn dà de zhēng yì 。

Tiếng Việt: Vấn đề này đã gây ra nhiều tranh cãi.

争议
zhēng yì
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh cãi hoặc bất đồng về một vấn đề nào đó.

Dispute or disagreement over an issue.

争论。尚有争议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

争议 (zhēng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung