Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事在人为

Pinyin: shì zài rén wéi

Meanings: Việc gì cũng do con người quyết định và làm nên., Things depend on human actions and decisions., 指事情要靠人去做的。在一定的条件下,事情能否做成要看人的主观努力如何。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第六十九回“事在人为耳,彼朽骨者何知。”[例]俗语说~,只要你勤奋努力,一定能有所作为。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 事, 土, 人, 为

Chinese meaning: 指事情要靠人去做的。在一定的条件下,事情能否做成要看人的主观努力如何。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第六十九回“事在人为耳,彼朽骨者何知。”[例]俗语说~,只要你勤奋努力,一定能有所作为。

Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của nỗ lực cá nhân trong việc đạt được mục tiêu.

Example: 成功不是天定的,事在人为。

Example pinyin: chéng gōng bú shì tiān dìng de , shì zài rén wéi 。

Tiếng Việt: Thành công không phải do trời định, mà là do con người làm nên.

事在人为
shì zài rén wéi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc gì cũng do con người quyết định và làm nên.

Things depend on human actions and decisions.

指事情要靠人去做的。在一定的条件下,事情能否做成要看人的主观努力如何。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第六十九回“事在人为耳,彼朽骨者何知。”[例]俗语说~,只要你勤奋努力,一定能有所作为。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事在人为 (shì zài rén wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung