Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乳虎
Pinyin: rǔ hǔ
Meanings: Hổ con., Baby tiger., ①幼虎。乳,动词,吃奶。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乚, 孚, 几, 虍
Chinese meaning: ①幼虎。乳,动词,吃奶。
Grammar: Là danh từ ghép, trong đó '乳' (nhũ) nghĩa là con non, '虎' (hổ) nghĩa là con hổ.
Example: 森林里的乳虎非常可爱。
Example pinyin: sēn lín lǐ de rǔ hǔ fēi cháng kě ài 。
Tiếng Việt: Những chú hổ con trong rừng rất đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hổ con.
Nghĩa phụ
English
Baby tiger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幼虎。乳,动词,吃奶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!