Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亏待

Pinyin: kuī dài

Meanings: Xử tệ với ai đó, đối xử không công bằng., To mistreat someone, treat unfairly., ①不公平或不尽心地对待。[例]快给他们烧水做饭,别亏待了人家。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 丂, 寺, 彳

Chinese meaning: ①不公平或不尽心地对待。[例]快给他们烧水做饭,别亏待了人家。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ chỉ người.

Example: 她觉得父母亏待了她。

Example pinyin: tā jué de fù mǔ kuī dài le tā 。

Tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy cha mẹ đối xử tệ với cô.

亏待
kuī dài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử tệ với ai đó, đối xử không công bằng.

To mistreat someone, treat unfairly.

不公平或不尽心地对待。快给他们烧水做饭,别亏待了人家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亏待 (kuī dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung