Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事由
Pinyin: shì yóu
Meanings: Lý do, nguyên nhân của một sự việc nào đó., Reason or cause of a certain event., ①事情的原由。[例]把事由交代明白。*②指本件公文的主要内容。*③[方言]职业;工作。[例]找事由。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 事, 由
Chinese meaning: ①事情的原由。[例]把事由交代明白。*②指本件公文的主要内容。*③[方言]职业;工作。[例]找事由。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng sau động từ chỉ yêu cầu giải thích.
Example: 请说明一下事情的事由。
Example pinyin: qǐng shuō míng yí xià shì qíng de shì yóu 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng giải thích lý do của sự việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý do, nguyên nhân của một sự việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
Reason or cause of a certain event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情的原由。把事由交代明白
指本件公文的主要内容
[方言]职业;工作。找事由
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!