Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6901 đến 6930 của 12092 tổng từ

注射
zhù shè
Tiêm, chích thuốc.
注明
zhù míng
Ghi rõ, ghi chú chi tiết.
注视
zhù shì
Nhìn chăm chú, tập trung quan sát.
注脚
zhù jiǎo
Chú thích, ghi chú dưới cuối trang.
注解
zhù jiě
Chú giải, giải thích thêm.
注释
zhù shì
Chú thích, giải thích thêm trong văn bản...
注销
zhù xiāo
Xóa bỏ, hủy bỏ đăng ký.
注音
zhù yīn
Chú âm, ghi phiên âm.
泪下如雨
lèi xià rú yǔ
Nước mắt rơi như mưa (miêu tả nỗi buồn s...
泪如泉涌
lèi rú quán yǒng
Nước mắt tuôn ra như suối (miêu tả sự đa...
泪如泉滴
lèi rú quán dī
Nước mắt rơi từng giọt như suối (miêu tả...
泪如雨下
lèi rú yǔ xià
Nước mắt rơi như mưa (miêu tả nỗi buồn l...
泪眼汪汪
lèi yǎn wāng wāng
Đôi mắt ngập tràn nước mắt (miêu tả sự x...
mǐn
Mất đi, biến mất, bị lãng quên.
泯没
mǐn mò
Biến mất, tiêu tan; không còn tồn tại nữ...
泯灭
mǐn miè
Xóa bỏ, hủy diệt hoàn toàn; làm mất đi d...
泰半
tài bàn
Phần lớn, đa số.
泰斗
tài dǒu
Bậc thầy, người đứng đầu trong một lĩnh ...
泰语
tài yǔ
Tiếng Thái (ngôn ngữ chính thức của Thái...
yǒng
Bơi lội.
Đổ, hắt, tạt nước
yáng
Đại dương
洋流
yáng liú
Dòng biển (trong đại dương).
洋溢
yáng yì
Tràn đầy, tràn ngập (thường là cảm xúc t...
洋车
yáng chē
Xe kéo tay, hay còn gọi là xe xích lô – ...
洒扫
sǎ sǎo
Quét dọn và lau chùi sạch sẽ.
洒泪
sǎ lèi
Rơi lệ, khóc thương.
洒脱
sǎ tuō
Tự nhiên, phóng khoáng, không gò bó.
洒落
sǎ luò
Rơi vãi, rải đều trên bề mặt.
洗净
xǐ jìng
Rửa sạch hoàn toàn.

Hiển thị 6901 đến 6930 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...