Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 注解

Pinyin: zhù jiě

Meanings: Chú giải, giải thích thêm., Annotation, explanation., ①对文句进行批注解释。*②注释的文句内容。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 主, 氵, 角

Chinese meaning: ①对文句进行批注解释。*②注释的文句内容。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 这本书的注解很有帮助。

Example pinyin: zhè běn shū de zhù jiě hěn yǒu bāng zhù 。

Tiếng Việt: Phần chú giải của cuốn sách này rất hữu ích.

注解
zhù jiě
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú giải, giải thích thêm.

Annotation, explanation.

对文句进行批注解释

注释的文句内容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...