Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泪如雨下

Pinyin: lèi rú yǔ xià

Meanings: Nước mắt rơi như mưa (miêu tả nỗi buồn lớn lao hoặc sự khóc lóc thảm thiết), Tears fall like rain (describing great sadness or bitter crying), 眼泪象雨水似的直往下流。形容悲痛或害怕之极。[出处]宋·陆游《闻虏乱有感》诗“有时登高望鄠社,悲歌仰天泪如雨。”[例]眼盻盻看着他人去了,自己不能奋飞,万箭攒心,不觉~。——明·冯梦龙《喻世明言》卷八。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 氵, 目, 口, 女, 一, 卜

Chinese meaning: 眼泪象雨水似的直往下流。形容悲痛或害怕之极。[出处]宋·陆游《闻虏乱有感》诗“有时登高望鄠社,悲歌仰天泪如雨。”[例]眼盻盻看着他人去了,自己不能奋飞,万箭攒心,不觉~。——明·冯梦龙《喻世明言》卷八。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như “泪下如雨”, dùng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ.

Example: 他听说好友遇难后,顿时泪如雨下。

Example pinyin: tā tīng shuō hǎo yǒu yù nàn hòu , dùn shí lèi rú yǔ xià 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghe nói bạn thân gặp nạn, lập tức nước mắt rơi như mưa.

泪如雨下
lèi rú yǔ xià
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt rơi như mưa (miêu tả nỗi buồn lớn lao hoặc sự khóc lóc thảm thiết)

Tears fall like rain (describing great sadness or bitter crying)

眼泪象雨水似的直往下流。形容悲痛或害怕之极。[出处]宋·陆游《闻虏乱有感》诗“有时登高望鄠社,悲歌仰天泪如雨。”[例]眼盻盻看着他人去了,自己不能奋飞,万箭攒心,不觉~。——明·冯梦龙《喻世明言》卷八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...