Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洒落

Pinyin: sǎ luò

Meanings: Rơi vãi, rải đều trên bề mặt., To scatter or sprinkle over a surface., ①分散地落下。[例]泪珠洒落在衣襟上。*②洒脱。[例]为人襟度洒落。[例]两个男教员中,一个叫宫少尼的……很是洒落雅致,满身风流。——冯德英《苦菜花》。*③责备;冷淡;怠慢。[例](紫鹃)又见贾母王夫人都在这里,不敢洒落宝玉。——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 西, 洛, 艹

Chinese meaning: ①分散地落下。[例]泪珠洒落在衣襟上。*②洒脱。[例]为人襟度洒落。[例]两个男教员中,一个叫宫少尼的……很是洒落雅致,满身风流。——冯德英《苦菜花》。*③责备;冷淡;怠慢。[例](紫鹃)又见贾母王夫人都在这里,不敢洒落宝玉。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được rải/sprinkle. Ví dụ: 洒落阳光 (rải ánh nắng), 洒落花瓣 (rải cánh hoa).

Example: 阳光洒落在大地上。

Example pinyin: yáng guāng sǎ luò zài dà dì shàng 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời rải đều trên mặt đất.

洒落 - sǎ luò
洒落
sǎ luò

📷 Thiết kế màu nước

洒落
sǎ luò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi vãi, rải đều trên bề mặt.

To scatter or sprinkle over a surface.

分散地落下。泪珠洒落在衣襟上

洒脱。为人襟度洒落。两个男教员中,一个叫宫少尼的……很是洒落雅致,满身风流。——冯德英《苦菜花》

责备;冷淡;怠慢。(紫鹃)又见贾母王夫人都在这里,不敢洒落宝玉。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...