Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泪如泉滴

Pinyin: lèi rú quán dī

Meanings: Nước mắt rơi từng giọt như suối (miêu tả sự khóc lóc kéo dài với nước mắt nhỏ giọt liên tục), Tears drop continuously like a dripping spring (describing prolonged crying with continuous tears), 形容触动伤心事,眼泪象泉水一样流出。[出处]唐·刘损《愤惋诗》之三莫道诗成无泪下,泪如泉滴亦须干。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 氵, 目, 口, 女, 水, 白, 啇

Chinese meaning: 形容触动伤心事,眼泪象泉水一样流出。[出处]唐·刘损《愤惋诗》之三莫道诗成无泪下,泪如泉滴亦须干。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào sự khóc lóc dai dẳng và cảm xúc kéo dài.

Example: 她坐在那里泪如泉滴,久久不能平静。

Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ lèi rú quán dī , jiǔ jiǔ bù néng píng jìng 。

Tiếng Việt: Cô ấy ngồi đó, nước mắt rơi từng giọt như suối, lâu không thể bình tĩnh lại.

泪如泉滴
lèi rú quán dī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt rơi từng giọt như suối (miêu tả sự khóc lóc kéo dài với nước mắt nhỏ giọt liên tục)

Tears drop continuously like a dripping spring (describing prolonged crying with continuous tears)

形容触动伤心事,眼泪象泉水一样流出。[出处]唐·刘损《愤惋诗》之三莫道诗成无泪下,泪如泉滴亦须干。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泪如泉滴 (lèi rú quán dī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung