Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泰斗

Pinyin: tài dǒu

Meanings: Bậc thầy, người đứng đầu trong một lĩnh vực nào đó., A leading master or authority in a certain field., ①泰山北斗,比喻德高望重或有卓越成就而为众人所敬仰的人。[例]学者仰之如泰山、北斗。——《新唐书·韩愈传赞》。[例]京剧泰斗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 氺, 𡗗, 斗

Chinese meaning: ①泰山北斗,比喻德高望重或有卓越成就而为众人所敬仰的人。[例]学者仰之如泰山、北斗。——《新唐书·韩愈传赞》。[例]京剧泰斗。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường dùng trong văn nói và viết để tôn vinh.

Example: 他是医学界的泰斗。

Example pinyin: tā shì yī xué jiè de tài dòu 。

Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy trong ngành y học.

泰斗
tài dǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bậc thầy, người đứng đầu trong một lĩnh vực nào đó.

A leading master or authority in a certain field.

泰山北斗,比喻德高望重或有卓越成就而为众人所敬仰的人。学者仰之如泰山、北斗。——《新唐书·韩愈传赞》。京剧泰斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泰斗 (tài dǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung