Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注音
Pinyin: zhù yīn
Meanings: Chú âm, ghi phiên âm., Phonetic notation, adding phonetic symbols., ①表明或标明文字发音的语音符号。[例]课文有注音吗?*②用印刷或书写符号注出(某拼写符号的)发音。[例]两本字典对clique的注音相同。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 主, 氵, 日, 立
Chinese meaning: ①表明或标明文字发音的语音符号。[例]课文有注音吗?*②用印刷或书写符号注出(某拼写符号的)发音。[例]两本字典对clique的注音相同。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong giáo dục ngôn ngữ.
Example: 给生词注音。
Example pinyin: gěi shēng cí zhù yīn 。
Tiếng Việt: Thêm chú âm cho từ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú âm, ghi phiên âm.
Nghĩa phụ
English
Phonetic notation, adding phonetic symbols.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表明或标明文字发音的语音符号。课文有注音吗?
用印刷或书写符号注出(某拼写符号的)发音。两本字典对clique的注音相同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!