Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注销
Pinyin: zhù xiāo
Meanings: Xóa bỏ, hủy bỏ đăng ký., To cancel, delete registration., ①撤消;消除;使……作废。[例]注销营业执照。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 主, 氵, 肖, 钅
Chinese meaning: ①撤消;消除;使……作废。[例]注销营业执照。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị xóa bỏ.
Example: 他决定注销账号。
Example pinyin: tā jué dìng zhù xiāo zhàng hào 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định xóa tài khoản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ, hủy bỏ đăng ký.
Nghĩa phụ
English
To cancel, delete registration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撤消;消除;使……作废。注销营业执照
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!