Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泪如泉涌
Pinyin: lèi rú quán yǒng
Meanings: Nước mắt tuôn ra như suối (miêu tả sự đau buồn tột độ khiến nước mắt chảy không ngừng), Tears gush out like a spring (describing extreme sorrow causing non-stop tears), 眼泪象泉水一样直往外涌。形容悲痛或害怕之极。[出处]唐·刘损《愤惋诗三首(其三)》“莫道诗成无泪下,泪如泉滴亦须干。”[例]允曰汝可怜汉天下生灵!”言讫,~。——明·罗贯中《三国演义》第八回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 氵, 目, 口, 女, 水, 白, 甬
Chinese meaning: 眼泪象泉水一样直往外涌。形容悲痛或害怕之极。[出处]唐·刘损《愤惋诗三首(其三)》“莫道诗成无泪下,泪如泉滴亦须干。”[例]允曰汝可怜汉天下生灵!”言讫,~。——明·罗贯中《三国演义》第八回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường xuất hiện sau khi có thông tin gây sốc.
Example: 他得知母亲去世后,泪如泉涌。
Example pinyin: tā dé zhī mǔ qīn qù shì hòu , lèi rú quán yǒng 。
Tiếng Việt: Khi biết tin mẹ mất, nước mắt anh ấy tuôn ra như suối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt tuôn ra như suối (miêu tả sự đau buồn tột độ khiến nước mắt chảy không ngừng)
Nghĩa phụ
English
Tears gush out like a spring (describing extreme sorrow causing non-stop tears)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼泪象泉水一样直往外涌。形容悲痛或害怕之极。[出处]唐·刘损《愤惋诗三首(其三)》“莫道诗成无泪下,泪如泉滴亦须干。”[例]允曰汝可怜汉天下生灵!”言讫,~。——明·罗贯中《三国演义》第八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế