Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洒脱
Pinyin: sǎ tuō
Meanings: Tự nhiên, phóng khoáng, không gò bó., Natural, free-spirited, and unrestrained., ①潇洒自然,不拘束。[例]诗文洒脱
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 西, 兑, 月
Chinese meaning: ①潇洒自然,不拘束。[例]诗文洒脱
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách, hành động hoặc tác phong của con người. Có thể đi kèm với các từ bổ nghĩa như 很, 非常.
Example: 她的性格很洒脱。
Example pinyin: tā de xìng gé hěn sǎ tuō 。
Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy rất phóng khoáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự nhiên, phóng khoáng, không gò bó.
Nghĩa phụ
English
Natural, free-spirited, and unrestrained.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
潇洒自然,不拘束。诗文洒脱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!